FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Colombi

1.7.1991(33) 188cm 83Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM28
RM27
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK63
Sức mạnh
41
Thể lực
41
Tăng tốc
43
Tốc độ
34
Nhảy
72
Khéo léo
56
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
17
Chuyền dài
34
Lực sút
24
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
58
Quyết đoán
27
TM phát bóng
50
TM đổ người
65
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
69