FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Souza

11.2.1989(35) 188cm 80Kg
ST66
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM66
CDM69
RM64
RB68
RWB67
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
72
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
64
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
65
Lực sút
75
Đánh đầu
78
Sút xa
71
Vô-lê
49
Sút xoáy
68
Đá phạt
53
Penalty
58
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
66
Quyết đoán
84
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13