FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loic Damour

8.1.1991(33) 181cm 75Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM59
RM58
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
76
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
53
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
50
Penalty
40
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17