FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Latza

7.12.1989(34) 179cm 76Kg
ST60
RW65
CF65
RF65
CAM67
CM70
CDM70
RM67
RB68
RWB69
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
80
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
63
Rê bóng
64
Giữ bóng
72
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
31
Chuyền dài
67
Lực sút
74
Đánh đầu
61
Sút xa
71
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
70
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
77
Phản ứng
74
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21