FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Baker

23.4.1991(33) 189cm 82Kg
ST43
RW37
CF37
RF37
CAM35
CM40
CDM56
RM38
RB58
RWB54
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
61
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
65
Khéo léo
43
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
65
Rê bóng
26
Giữ bóng
36
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
32
Chuyền dài
37
Lực sút
59
Đánh đầu
64
Sút xa
25
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
24
Penalty
35
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
26
Phản ứng
65
Quyết đoán
77
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16