FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Jungwirth

27.1.1989(35) 181cm 77Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM64
RM56
RB62
RWB62
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
70
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
42
Chuyền dài
61
Lực sút
39
Đánh đầu
60
Sút xa
36
Vô-lê
35
Sút xoáy
46
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
66
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18