FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Diekmeier

20.10.1989(35) 188cm 79Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM63
RM62
RB66
RWB66
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
82
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
63
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
24
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
39
Vô-lê
30
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
52
Phản ứng
70
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12