FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mads Albaek

14.1.1990(34) 185cm 77Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM66
CDM64
RM62
RB59
RWB60
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
59
Giữ bóng
69
Kèm người
48
Tranh bóng
60
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
61
Chuyền dài
74
Lực sút
68
Đánh đầu
46
Sút xa
65
Vô-lê
64
Sút xoáy
65
Đá phạt
59
Penalty
54
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
68
Phản ứng
65
Quyết đoán
75
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20