FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maic Sema

2.12.1988(35) 172cm 68Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM54
CDM47
RM58
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
40
Thể lực
61
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
81
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
24
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
36
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
55
Đá phạt
42
Penalty
62
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13