FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Peitz

11.9.1984(40) 196cm 91Kg
ST50
RW41
CF45
RF45
CAM44
CM51
CDM59
RM43
RB54
RWB52
CB62
SW63
GK17
Sức mạnh
83
Thể lực
67
Tăng tốc
29
Tốc độ
32
Nhảy
29
Khéo léo
30
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
60
Rê bóng
33
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
67
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
69
Đánh đầu
69
Sút xa
54
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
52
Penalty
45
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
61
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10