FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Greg Taylor

15.1.1990(34) 177cm 73Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM55
RM51
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
57
Rê bóng
52
Giữ bóng
46
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
49
Sút xa
34
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
37
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16