FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christopher Telo

4.11.1989(35) 172cm 72Kg
ST52
RW58
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM60
RM60
RB61
RWB62
CB57
SW56
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
81
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
77
Khéo léo
77
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
58
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
39
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
44
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12