FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex McCarthy

3.12.1989(34) 193cm 79Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM31
CDM29
RM30
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK67
Sức mạnh
58
Thể lực
34
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
34
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
15
Rê bóng
19
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
19
Chuyền dài
34
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
20
Penalty
39
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
47
Phản ứng
63
Quyết đoán
34
TM phát bóng
54
TM đổ người
69
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
71