FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dale Bennett

6.1.1990(34) 180cm 77Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM42
CM43
CDM51
RM44
RB54
RWB53
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
39
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
53
Đánh đầu
56
Sút xa
33
Vô-lê
22
Sút xoáy
38
Đá phạt
22
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12