FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Young

27.9.1989(35) 175cm 61Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM50
CM49
CDM51
RM54
RB56
RWB56
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
32
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
79
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
48
Chuyền dài
47
Lực sút
52
Đánh đầu
38
Sút xa
34
Vô-lê
50
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
49
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
34
Phản ứng
47
Quyết đoán
39
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12