FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattias Johansson

16.2.1992(32) 174cm 66Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM57
CM57
CDM59
RM62
RB63
RWB64
CB59
SW58
GK22
Sức mạnh
47
Thể lực
78
Tăng tốc
72
Tốc độ
84
Nhảy
66
Khéo léo
76
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
64
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
51
Sút xa
25
Vô-lê
21
Sút xoáy
56
Đá phạt
24
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
35
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21