FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jasmin Sudic

24.11.1990(33) 193cm 82Kg
ST42
RW39
CF41
RF41
CAM42
CM46
CDM54
RM41
RB51
RWB49
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
39
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
41
Khéo léo
34
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
54
Rê bóng
39
Giữ bóng
49
Kèm người
63
Tranh bóng
58
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
17
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
57
Sút xa
29
Vô-lê
27
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
27
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14