FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Westwood

1.4.1990(34) 170cm 67Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM61
CM65
CDM65
RM62
RB63
RWB65
CB59
SW58
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
77
Tăng tốc
69
Tốc độ
55
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
58
Rê bóng
51
Giữ bóng
65
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
42
Chuyền dài
77
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
57
Đá phạt
75
Penalty
54
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
68
Phản ứng
66
Quyết đoán
47
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13