FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Murphy

21.10.1989(35) 185cm 74Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM65
CDM64
RM62
RB61
RWB63
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
75
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
49
Khéo léo
52
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
60
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
50
Tranh bóng
68
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
56
Chuyền dài
67
Lực sút
64
Đánh đầu
43
Sút xa
72
Vô-lê
47
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
59
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20