FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Esswein

25.3.1990(34) 183cm 85Kg
ST68
RW67
CF67
RF67
CAM65
CM59
CDM49
RM66
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
79
Tốc độ
85
Nhảy
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
23
Tranh bóng
33
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
66
Chuyền dài
61
Lực sút
76
Đánh đầu
65
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
61
Đá phạt
48
Penalty
56
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
54
Phản ứng
70
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16