FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tunay Torun

21.4.1990(34) 176cm 72Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM63
CDM49
RM67
RB47
RWB51
CB40
SW39
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
20
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
66
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
50
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
67
Đá phạt
69
Penalty
52
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19