FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_189255

11.1.1989(35) 182cm 80Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM52
CDM51
RM55
RB52
RWB53
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
41
Tranh bóng
51
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
44
Chuyền dài
46
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
51
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
46
Phản ứng
66
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12