FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Rudy

28.2.1990(34) 180cm 74Kg
ST71
RW74
CF73
RF73
CAM75
CM78
CDM77
RM75
RB75
RWB76
CB72
SW72
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
80
Tăng tốc
65
Tốc độ
72
Nhảy
69
Khéo léo
78
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
71
Rê bóng
71
Giữ bóng
82
Kèm người
72
Tranh bóng
77
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
63
Chuyền dài
79
Lực sút
70
Đánh đầu
64
Sút xa
72
Vô-lê
63
Sút xoáy
75
Đá phạt
72
Penalty
63
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
77
Phản ứng
79
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15