FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jens Hegeler

22.1.1988(36) 193cm 86Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM65
CDM66
RM61
RB63
RWB63
CB65
SW66
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
66
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
70
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
54
Chuyền dài
67
Lực sút
69
Đánh đầu
69
Sút xa
62
Vô-lê
47
Sút xoáy
59
Đá phạt
67
Penalty
71
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13