FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Risse

17.12.1989(34) 183cm 75Kg
ST69
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM71
CDM67
RM72
RB68
RWB69
CB64
SW63
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
68
Rê bóng
77
Giữ bóng
72
Kèm người
60
Tranh bóng
67
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
69
Chuyền dài
67
Lực sút
79
Đánh đầu
51
Sút xa
73
Vô-lê
64
Sút xoáy
68
Đá phạt
68
Penalty
70
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
77
Phản ứng
73
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13