FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommi Vaiho

13.9.1988(35) 188cm 78Kg
ST26
RW22
CF24
RF24
CAM22
CM23
CDM25
RM23
RB24
RWB24
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
66
Thể lực
38
Tăng tốc
31
Tốc độ
32
Nhảy
64
Khéo léo
33
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
18
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
46
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
22
Phản ứng
57
Quyết đoán
34
TM phát bóng
49
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
64