FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philip Hellquist

21.5.1991(33) 184cm 73Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM56
RM57
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
80
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
48
Rê bóng
47
Giữ bóng
60
Kèm người
46
Tranh bóng
52
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
55
Đá phạt
60
Penalty
46
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13