FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maximiliano Caire

12.7.1988(36) 177cm 70Kg
ST54
RW59
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM62
RM61
RB66
RWB66
CB65
SW64
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
80
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
84
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
70
Rê bóng
70
Giữ bóng
63
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
28
Chuyền dài
58
Lực sút
44
Đánh đầu
66
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
61
Đá phạt
39
Penalty
30
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12