FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Pawlett

3.2.1991(33) 178cm 68Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM53
CDM43
RM60
RB43
RWB47
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
63
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
21
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
33
Tranh bóng
17
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
55
Đánh đầu
36
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
32
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13