FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saul Berjon

24.5.1986(38) 178cm 85Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM63
CDM51
RM67
RB49
RWB53
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
29
Tranh bóng
36
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
39
Sút xa
69
Vô-lê
75
Sút xoáy
72
Đá phạt
65
Penalty
71
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16