FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Billy Bingham

15.7.1990(34) 180cm 71Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM53
CM55
CDM55
RM52
RB52
RWB53
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
48
Giữ bóng
57
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
27
Chuyền dài
61
Lực sút
48
Đánh đầu
39
Sút xa
54
Vô-lê
40
Sút xoáy
49
Đá phạt
55
Penalty
37
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
61
Phản ứng
44
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15