FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Caiuby

14.7.1988(36) 184cm 85Kg
ST71
RW72
CF71
RF71
CAM70
CM66
CDM54
RM72
RB54
RWB57
CB49
SW48
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
75
Tăng tốc
73
Tốc độ
85
Nhảy
82
Khéo léo
69
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
25
Rê bóng
78
Giữ bóng
69
Kèm người
21
Tranh bóng
24
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
67
Chuyền dài
64
Lực sút
74
Đánh đầu
76
Sút xa
69
Vô-lê
48
Sút xoáy
65
Đá phạt
44
Penalty
58
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
70
Phản ứng
72
Quyết đoán
71
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20