FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fidel

27.10.1989(35) 180cm 73Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM66
CM60
CDM50
RM67
RB50
RWB54
CB44
SW44
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
71
Khéo léo
83
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
40
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
21
Tranh bóng
26
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
73
Chuyền dài
59
Lực sút
80
Đánh đầu
42
Sút xa
71
Vô-lê
63
Sút xoáy
56
Đá phạt
65
Penalty
65
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
52
Phản ứng
69
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17