FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Chicksen

27.9.1991(33) 173cm 74Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM58
RM57
RB59
RWB59
CB57
SW56
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
59
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
29
Sút xoáy
50
Đá phạt
27
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
58
Quyết đoán
61
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11