FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aron Gunnarsson

22.4.1989(35) 177cm 70Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM65
RM62
RB64
RWB64
CB64
SW65
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
74
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
71
Kèm người
52
Tranh bóng
72
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
64
Vô-lê
55
Sút xoáy
51
Đá phạt
59
Penalty
53
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
79
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14