FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex MacDonald

14.4.1990(34) 170cm 72Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM52
RM58
RB52
RWB53
CB50
SW51
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
75
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
45
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
50
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14