FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Garath McCleary

15.5.1987(37) 183cm 76Kg
ST65
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM60
CDM55
RM65
RB56
RWB58
CB52
SW53
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
83
Tốc độ
78
Nhảy
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
43
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
47
Tranh bóng
53
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
54
Lực sút
74
Đánh đầu
54
Sút xa
65
Vô-lê
66
Sút xoáy
65
Đá phạt
58
Penalty
66
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19