FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Waterfall

30.7.1990(34) 188cm 84Kg
ST43
RW39
CF39
RF39
CAM38
CM40
CDM48
RM39
RB50
RWB48
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
52
Rê bóng
36
Giữ bóng
39
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
36
Chuyền dài
28
Lực sút
39
Đánh đầu
62
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18