FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannick Bolasie

24.5.1989(35) 188cm 84Kg
ST68
RW73
CF71
RF71
CAM71
CM65
CDM54
RM72
RB53
RWB57
CB47
SW48
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
72
Tăng tốc
78
Tốc độ
83
Nhảy
59
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
23
Rê bóng
84
Giữ bóng
73
Kèm người
31
Tranh bóng
34
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
61
Chuyền dài
63
Lực sút
70
Đánh đầu
51
Sút xa
72
Vô-lê
49
Sút xoáy
60
Đá phạt
49
Penalty
65
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
66
Phản ứng
73
Quyết đoán
78
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11