FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Carrico

4.8.1988(36) 180cm 80Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM63
CDM68
RM59
RB65
RWB64
CB69
SW69
GK23
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
79
Khéo léo
52
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
70
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
67
Tranh bóng
71
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
48
Chuyền dài
75
Lực sút
69
Đánh đầu
74
Sút xa
48
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
68
Quyết đoán
77
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17