FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Souprayen

18.2.1989(35) 187cm 70Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM64
RM59
RB65
RWB65
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
66
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
30
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
61
Sút xa
40
Vô-lê
36
Sút xoáy
63
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
56
Phản ứng
68
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18