FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Diaz

10.3.1991(33) 170cm 62Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM63
CDM57
RM66
RB58
RWB60
CB51
SW52
GK22
Sức mạnh
31
Thể lực
64
Tăng tốc
81
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
82
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
43
Rê bóng
61
Giữ bóng
75
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
53
Chuyền dài
72
Lực sút
69
Đánh đầu
57
Sút xa
55
Vô-lê
61
Sút xoáy
63
Đá phạt
65
Penalty
65
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
77
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21