FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Burki

14.11.1990(33) 187cm 85Kg
ST27
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM31
CDM30
RM30
RB28
RWB29
CB29
SW29
GK77
Sức mạnh
67
Thể lực
35
Tăng tốc
42
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
48
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
18
Rê bóng
18
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
11
Chuyền dài
25
Lực sút
23
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
47
Phản ứng
73
Quyết đoán
34
TM phát bóng
69
TM đổ người
76
TM bắt bóng
81
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
82