FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Hanlon

20.1.1990(34) 185cm 70Kg
ST43
RW46
CF43
RF43
CAM45
CM48
CDM56
RM48
RB59
RWB58
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
73
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
40
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
28
Chuyền dài
49
Lực sút
40
Đánh đầu
60
Sút xa
23
Vô-lê
16
Sút xoáy
55
Đá phạt
15
Penalty
33
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13