FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Kodjia

22.10.1989(35) 189cm 77Kg
ST68
RW65
CF66
RF66
CAM62
CM55
CDM44
RM63
RB45
RWB48(+1)
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
77
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
22
Rê bóng
78
Giữ bóng
66
Kèm người
20
Tranh bóng
25
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
71
Chuyền dài
39
Lực sút
62
Đánh đầu
71
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
53
Penalty
62
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
50
Phản ứng
68
Quyết đoán
56
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18