FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bas Dost

31.5.1989(35) 196cm 89Kg
ST79
RW68
CF74
RF74
CAM69
CM65
CDM56
RM67
RB53
RWB54
CB54
SW55
GK21
Sức mạnh
86
Thể lực
79
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
41
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
26
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Kèm người
30
Tranh bóng
48
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
86
Chuyền dài
42
Lực sút
85
Đánh đầu
92
Sút xa
81
Vô-lê
82
Sút xoáy
68
Đá phạt
34
Penalty
77
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
57
Phản ứng
80
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13