FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sascha Burchert

30.10.1989(35) 187cm 78Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK61
Sức mạnh
60
Thể lực
32
Tăng tốc
45
Tốc độ
41
Nhảy
58
Khéo léo
40
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
19
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
60
Quyết đoán
32
TM phát bóng
65
TM đổ người
57
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
66