FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Brosinski

17.7.1988(36) 178cm 70Kg
ST62
RW66
CF64
RF64
CAM65
CM65
CDM66
RM67
RB69
RWB69
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
77
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
50
Chuyền dài
68
Lực sút
57
Đánh đầu
65
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
70
Đá phạt
67
Penalty
69
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
70
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11