FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Gardawski

25.9.1990(34) 177cm 75Kg
ST57
RW56
CF55
RF55
CAM53
CM49
CDM42
RM54
RB45
RWB46
CB41
SW40
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
44
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
52
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16