FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST45
RW41
CF42
RF42
CAM40
CM43
CDM53
RM41
RB54
RWB52
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
41
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
39
Giữ bóng
46
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
31
Chuyền dài
40
Lực sút
40
Đánh đầu
59
Sút xa
40
Vô-lê
32
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
51
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
22
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
39
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
22